Có 4 kết quả:
報官 bào guān ㄅㄠˋ ㄍㄨㄢ • 報關 bào guān ㄅㄠˋ ㄍㄨㄢ • 报关 bào guān ㄅㄠˋ ㄍㄨㄢ • 报官 bào guān ㄅㄠˋ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to report a case to the authorities (old)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to declare at customs
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to declare at customs
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to report a case to the authorities (old)
Bình luận 0